- duyệtdanhmục
- kínhthủytinhluyện (59)
-
kínhnhiềulớp
(102)
- KínhDánPVB(88)
- Sgpkínhnhiềulớp(14)
- tinhy tinhcáchnhiệt (37)
-
Kínhcong
(31)
- 弯曲的层压玻璃2022年世界杯足球联赛(11)
- kínhủ(7)
- Congkínhthủytinhluyện(13)
-
ngdụngKính
(148)
- thangmáythủyTinh(7)
- rèmtườngKính(25)
- SànKính(15)
- MáiNhàKính(15)
- hìnhảnhkhungkính(5)
- cửasổvàcửaKính(16)
- vòihoahoa sencửaKính(13)
- Lan Cankính(39)
- KínhBàn(13)
-
tinhy tinhtrangtrí
(39)
- 真丝屏幕玻璃(3)
- kínhsơn(5)
- kínhhoavăn(13)
- axítkhắcthủytinh(9)
- kínhmànhìnhinấn(9)
- KínhThôngMinh (7)
- u-kính (13)
- ràràngphaothủytinh (12)
- thủyTinhmàunổi (40)
- KínhPhảnQuang (34)
- tinh tinhthấpsắt (10)
- 低Ekính (6)
-
gươngKính
(23)
- gươnghaichiều(3)
- khôngCónggương(4)
- 一个toàngương(3)
- nhômTấMgương(5)
- gươngbạc(8)
- chốngphảnchiếuKính (3)
- chứngchỉ
- 西奥·迪
-
nhận电子邮件cậpnhậtvềsảsnphẩmmới
- liênhệ
-
深圳Jimy Glass Co。,Limited 3F,XâydựngKinh doanh Qihang,ng shenfeng,liuyue,Henggang,henggang,trungquốc
nhàsảnxuấttrungquốc4mm antoàngương,4mm乙烯基phimgiágiágươnghậuthuẫn,4mm an antoàntoànSaolưunhàmáygương
- vớibộphimnhựa乙烯基ởmặtasau sauểmbả
- HoànhảoChốnginmòn,cònsửdụngthờigian
- hailoạinhựa乙烯基phim:pe(bềmặttrơn)vàcátii(dệt)
- sửdụngrộngrãinhưlàkháchsạnphòngtắmangngmantoàngng,ph回,
- thờigiansảnxuấttrongvòng15天
- tấtCảCácKínhIóngGóiTrongThùngépmạnhvớiVànhvành
trungquốc4mm一个toàn乙烯基phim saogươngnhàsảnxuất
vềtoàngng
Anttoàngương ^ csảnxuấtbằngcáchápdụngmộtphimnhựavinyl vinylvinylởmặtautsaucủmgương,khinhânbảnhânbảnh -bịhỏnghỏngthànhmi nh mi nhmiếnhimộ。
一个toàngươngctrưng
•^ csảnxuấtbởichấtlượngtốtnhất4mm phaothủytinh tinh
•vớinhựa乙烯基phimtrêncáctrởlạiể
•caophảnánhvàhìnhảnhhho -hảo
•ôisơnChobảovệ
•khángo -hảocủachốngcChốnginmòn,cònsửdụngthờigian
CIMkỹthuậtgươngantoàn4mm
hailoạinhựa乙烯基phim:pe(bềmặttrơn)vàcátii(dệt)
KíchThước:1220 * 915mm,1830 * 1220mm,1830 * 2440mm,2140 * 3300mm,vvvàtùychỉnh。
màusắc:rõràng,màuxám,màuxanhlácây,vàng,xanh, ^ ng,sIêurõràng,vv。
一个toànMáyNhânbảngngngdụng
•Xãkhuvựcnhưthươngngngmạituyểnsinh halls,thanghoặcthangmáy
•trungtâmMuasắmnhưcửahàngbánLẻ,cửahàngquầnáo,cáccửahàng沙龙tóc
•giảitrínơinhưquánbar,nhàhàng,câulạcbộ,nhàhát,rạpchiếuphim,phòngtphòngtậpthểdục
•khuvựcxâydựnggiốngnhưvănphòng,trạmytế,kháchsạn,bệnhviện,thưviện
• ^nộiThấthấtnhưmặcquầnáoBànVàtủ
nhàmáysảnxuấtgương
gươngantoàngói