JIMY一个toan京族nhiều lớp Giấy chứng nhận电网阿花Kỳva Giấy chứng nhận CE洲盟
深圳JIMY玻璃有限公司。
阮
2018-04-10 15:02:36
Đểchứng明chất lượng京族của涌钢铁洪流la rất tốt vađapứng cac》cầu của khach挂đểnhập khẩu京族từ涌钢铁洪流,涌钢铁洪流đa林京族nhiều lớpThửnghiệm ANSI Z97.1 của Mỹva Thửnghiệm EN12600 va EN14449 của洲盟vađa公司chứng chỉ电网va chứng chỉCE của洲盟,kết quảkiểm交易chinh như分:
Giấy chứng nhận电网của阿花KỳANSI Z97.1 thửnghiệm, mẫu thửnghiệm洛杉矶3 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 3毫米va 5 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 5毫米thủy见到阮富仲suốt
1-Thửnghiệm bởi FTL(开窗法测试实验室,Inc .),西奥ANSI z97.1 - 2015;
2-Khi nao 48 của 76 mẫu“giọt赵34,khong公司cắt hoặc mởxảy风湿性关节炎;
3 - 12 mẫu“12”đađược nhung theo chiều dọc,阮富仲nướcởnhiệtđộ150độ阮富仲英航啪的一分đo chuyển vađun soi阮富仲nước soi越海giờva分đođược lấyđi, khong公司锣锣,vết nứt hoặc khiếm khuyết xảy ra。
Giấy chứng nhận CE洲盟EN12600 va EN14449 mẫu thửnghiệmđược lam bằng thủy见到一个toan vớiđộbền nhiệt 6 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 6毫米,保曹thửnghiệm cũng美联社dụng曹京族toan一天8 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 8毫米10 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 10毫米12 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 12毫米15 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 15毫米
1-Kiểm交易bởi TUV莱茵荷兰容积(NB0175),西奥越南计量chuẩn洲盟EN12600 EN14449, EN-ISO 12543 - 2 & EN-ISO 12543 - 4;
》2-Trong thửnghiệm thả,đapứng cac cầu美联社dụng nhưđa neu阮富仲越南计量chuẩn洲盟在12600年[1]曹một lớp học: 1 (B) 1,表象loại hiệu suất曹nhất,曹chiều thả1200毫米,khong bịvỡ;
3 -阮富仲kiểm交易độẩm va thửnghiệmđộẩm曹,kết quảla khong公司锣锣,khong phan huỷ,khong公司可能;
4-Trong 2000 giờthửnghiệm bức xạ,LT禁止đầu拉86年1%,LT分川崎tiếp xuc拉85年9%,khong phan hủy。
Giấy chứng nhận电网của阿花KỳANSI Z97.1 thửnghiệm, mẫu thửnghiệm洛杉矶3 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 3毫米va 5 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 5毫米thủy见到阮富仲suốt
1-Thửnghiệm bởi FTL(开窗法测试实验室,Inc .),西奥ANSI z97.1 - 2015;
2-Khi nao 48 của 76 mẫu“giọt赵34,khong公司cắt hoặc mởxảy风湿性关节炎;
3 - 12 mẫu“12”đađược nhung theo chiều dọc,阮富仲nướcởnhiệtđộ150độ阮富仲英航啪的一分đo chuyển vađun soi阮富仲nước soi越海giờva分đođược lấyđi, khong公司锣锣,vết nứt hoặc khiếm khuyết xảy ra。
Giấy chứng nhận CE洲盟EN12600 va EN14449 mẫu thửnghiệmđược lam bằng thủy见到一个toan vớiđộbền nhiệt 6 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 6毫米,保曹thửnghiệm cũng美联社dụng曹京族toan一天8 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 8毫米10 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 10毫米12 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 12毫米15 + 1.52毫米聚乙烯醇缩丁醛+ 15毫米
1-Kiểm交易bởi TUV莱茵荷兰容积(NB0175),西奥越南计量chuẩn洲盟EN12600 EN14449, EN-ISO 12543 - 2 & EN-ISO 12543 - 4;
》2-Trong thửnghiệm thả,đapứng cac cầu美联社dụng nhưđa neu阮富仲越南计量chuẩn洲盟在12600年[1]曹một lớp học: 1 (B) 1,表象loại hiệu suất曹nhất,曹chiều thả1200毫米,khong bịvỡ;
3 -阮富仲kiểm交易độẩm va thửnghiệmđộẩm曹,kết quảla khong公司锣锣,khong phan huỷ,khong公司可能;
4-Trong 2000 giờthửnghiệm bức xạ,LT禁止đầu拉86年1%,LT分川崎tiếp xuc拉85年9%,khong phan hủy。
曹Nếu cần包气tiết, vui长留置权hệ涌钢铁洪流Bất cứluc nao。弗吉尼亚州涌钢铁洪流đang chuẩn bịđểlam白kiểm交易vềtoan京族cường lực弗吉尼亚州tiết kiệm năng lượng京族cachđiện钟,sẽ赵bạn biết川崎đa kết thuc。